Chuyển đổi 5 BCH sang UNI
Chuyển đổi 5 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,015 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:47, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01535968 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.107.326 BCH. Uniswap tăng +0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.56%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
9,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:47 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01535968 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01535968 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00015360
BCH
0.1
UNI
0,00153597
BCH
1
UNI
0,01535968
BCH
2
UNI
0,03071936
BCH
3
UNI
0,04607904
BCH
5
UNI
0,07679840
BCH
10
UNI
0,15359680
BCH
20
UNI
0,30719360
BCH
25
UNI
0,38399200
BCH
50
UNI
0,76798400
BCH
100
UNI
1,535968
BCH
250
UNI
3,839920
BCH
500
UNI
7,679840
BCH
1000
UNI
15,3597
BCH
2500
UNI
38,3992
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,65105523
UNI
0.1
BCH
6,510552
UNI
1
BCH
65,1055
UNI
2
BCH
130,211
UNI
3
BCH
195,317
UNI
5
BCH
325,528
UNI
10
BCH
651,055
UNI
20
BCH
1.302,11
UNI
25
BCH
1.627,638
UNI
50
BCH
3.255,276
UNI
100
BCH
6.510,552
UNI
250
BCH
16.276,381
UNI
500
BCH
32.552,762
UNI
1000
BCH
65.105,523
UNI
2500
BCH
162.763,808
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 12:47:01 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC