Chuyển đổi 25 BCH sang UNI
Chuyển đổi 25 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,018 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:53, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01842145 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 468.369 BCH. Uniswap tăng +0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.09%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
11,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
468,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:53 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01842145 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01842145 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00018421
BCH
0.1
UNI
0,00184215
BCH
1
UNI
0,01842145
BCH
2
UNI
0,03684290
BCH
3
UNI
0,05526435
BCH
5
UNI
0,09210725
BCH
10
UNI
0,18421450
BCH
20
UNI
0,36842900
BCH
25
UNI
0,46053625
BCH
50
UNI
0,92107250
BCH
100
UNI
1,842145
BCH
250
UNI
4,605363
BCH
500
UNI
9,210725
BCH
1000
UNI
18,4215
BCH
2500
UNI
46,0536
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,54284543
UNI
0.1
BCH
5,428454
UNI
1
BCH
54,2845
UNI
2
BCH
108,569
UNI
3
BCH
162,854
UNI
5
BCH
271,423
UNI
10
BCH
542,845
UNI
20
BCH
1.085,691
UNI
25
BCH
1.357,114
UNI
50
BCH
2.714,227
UNI
100
BCH
5.428,454
UNI
250
BCH
13.571,136
UNI
500
BCH
27.142,272
UNI
1000
BCH
54.284,543
UNI
2500
BCH
135.711,358
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 04:53:23 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC