Chuyển đổi 0.1 UNI sang BCH
Chuyển đổi 0.1 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,01 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:50, 26 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BCH
Theo dõi
20:50, 26 tháng 12, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00963196 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 637.377 BCH. Uniswap giảm -3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.11%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.870.759,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
6,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
637,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:50 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000963196 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00963196 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00009632
BCH
0.1
UNI
0,00096320
BCH
1
UNI
0,00963196
BCH
2
UNI
0,01926392
BCH
3
UNI
0,02889588
BCH
5
UNI
0,04815980
BCH
10
UNI
0,09631960
BCH
20
UNI
0,19263920
BCH
25
UNI
0,24079900
BCH
50
UNI
0,48159800
BCH
100
UNI
0,96319600
BCH
250
UNI
2,407990
BCH
500
UNI
4,815980
BCH
1000
UNI
9,631960
BCH
2500
UNI
24,0799
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
1,038210
UNI
0.1
BCH
10,3821
UNI
1
BCH
103,821
UNI
2
BCH
207,642
UNI
3
BCH
311,463
UNI
5
BCH
519,105
UNI
10
BCH
1.038,21
UNI
20
BCH
2.076,421
UNI
25
BCH
2.595,526
UNI
50
BCH
5.191,051
UNI
100
BCH
10.382,103
UNI
250
BCH
25.955,257
UNI
500
BCH
51.910,515
UNI
1000
BCH
103.821,029
UNI
2500
BCH
259.552,573
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 20:50:30 26/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC