Chuyển đổi 0.1 UNI sang BCH
Chuyển đổi 0.1 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,017 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:09, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01706479 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 576.649 BCH. Uniswap tăng +3.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.85%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
10,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
576,65 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:09 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0017064790000000001 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01706479 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00017065
BCH
0.1
UNI
0,00170648
BCH
1
UNI
0,01706479
BCH
2
UNI
0,03412958
BCH
3
UNI
0,05119437
BCH
5
UNI
0,08532395
BCH
10
UNI
0,17064790
BCH
20
UNI
0,34129580
BCH
25
UNI
0,42661975
BCH
50
UNI
0,85323950
BCH
100
UNI
1,706479
BCH
250
UNI
4,266198
BCH
500
UNI
8,532395
BCH
1000
UNI
17,0648
BCH
2500
UNI
42,6620
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,58600194
UNI
0.1
BCH
5,860019
UNI
1
BCH
58,6002
UNI
2
BCH
117,200
UNI
3
BCH
175,801
UNI
5
BCH
293,001
UNI
10
BCH
586,002
UNI
20
BCH
1.172,004
UNI
25
BCH
1.465,005
UNI
50
BCH
2.930,01
UNI
100
BCH
5.860,019
UNI
250
BCH
14.650,048
UNI
500
BCH
29.300,097
UNI
1000
BCH
58.600,194
UNI
2500
BCH
146.500,484
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 19:09:54 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC