Chuyển đổi 0.1 UNI sang BCH
Chuyển đổi 0.1 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,02 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:49, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,02002171 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.492.308 BCH. Uniswap giảm -1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.32%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 34.
Vốn hóa thị trường
12,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:49 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002002171 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,02002171 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00020022
BCH
0.1
UNI
0,00200217
BCH
1
UNI
0,02002171
BCH
2
UNI
0,04004342
BCH
3
UNI
0,06006513
BCH
5
UNI
0,10010855
BCH
10
UNI
0,20021710
BCH
20
UNI
0,40043420
BCH
25
UNI
0,50054275
BCH
50
UNI
1,001086
BCH
100
UNI
2,002171
BCH
250
UNI
5,005428
BCH
500
UNI
10,0109
BCH
1000
UNI
20,0217
BCH
2500
UNI
50,0543
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,49945784
UNI
0.1
BCH
4,994578
UNI
1
BCH
49,9458
UNI
2
BCH
99,8916
UNI
3
BCH
149,837
UNI
5
BCH
249,729
UNI
10
BCH
499,458
UNI
20
BCH
998,916
UNI
25
BCH
1.248,645
UNI
50
BCH
2.497,289
UNI
100
BCH
4.994,578
UNI
250
BCH
12.486,446
UNI
500
BCH
24.972,892
UNI
1000
BCH
49.945,784
UNI
2500
BCH
124.864,46
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 07:49:18 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC