Chuyển đổi 0.1 UNI sang BCH
Chuyển đổi 0.1 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,015 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:07, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01508882 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 634.978 BCH. Uniswap giảm -1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.47%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
9,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
634,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:07 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001508882 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01508882 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00015089
BCH
0.1
UNI
0,00150888
BCH
1
UNI
0,01508882
BCH
2
UNI
0,03017764
BCH
3
UNI
0,04526646
BCH
5
UNI
0,07544410
BCH
10
UNI
0,15088820
BCH
20
UNI
0,30177640
BCH
25
UNI
0,37722050
BCH
50
UNI
0,75444100
BCH
100
UNI
1,508882
BCH
250
UNI
3,772205
BCH
500
UNI
7,544410
BCH
1000
UNI
15,0888
BCH
2500
UNI
37,7220
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,66274235
UNI
0.1
BCH
6,627423
UNI
1
BCH
66,2742
UNI
2
BCH
132,548
UNI
3
BCH
198,823
UNI
5
BCH
331,371
UNI
10
BCH
662,742
UNI
20
BCH
1.325,485
UNI
25
BCH
1.656,856
UNI
50
BCH
3.313,712
UNI
100
BCH
6.627,423
UNI
250
BCH
16.568,559
UNI
500
BCH
33.137,117
UNI
1000
BCH
66.274,235
UNI
2500
BCH
165.685,587
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 00:07:15 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC