Chuyển đổi 3 UNI sang BCH
Chuyển đổi 3 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,018 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:50, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01789647 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 569.531 BCH. Uniswap giảm -1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.15%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
10,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
569,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:50 , việc chuyển đổi 3 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05368941000000001 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01789647 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00017896
BCH
0.1
UNI
0,00178965
BCH
1
UNI
0,01789647
BCH
2
UNI
0,03579294
BCH
3
UNI
0,05368941
BCH
5
UNI
0,08948235
BCH
10
UNI
0,17896470
BCH
20
UNI
0,35792940
BCH
25
UNI
0,44741175
BCH
50
UNI
0,89482350
BCH
100
UNI
1,789647
BCH
250
UNI
4,474118
BCH
500
UNI
8,948235
BCH
1000
UNI
17,8965
BCH
2500
UNI
44,7412
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,55876941
UNI
0.1
BCH
5,587694
UNI
1
BCH
55,8769
UNI
2
BCH
111,754
UNI
3
BCH
167,631
UNI
5
BCH
279,385
UNI
10
BCH
558,769
UNI
20
BCH
1.117,539
UNI
25
BCH
1.396,924
UNI
50
BCH
2.793,847
UNI
100
BCH
5.587,694
UNI
250
BCH
13.969,235
UNI
500
BCH
27.938,471
UNI
1000
BCH
55.876,941
UNI
2500
BCH
139.692,353
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 14:50:40 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC