Chuyển đổi 50 UNI sang BCH
Chuyển đổi 50 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,02 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:09, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01985976 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 676.518 BCH. Uniswap giảm -5.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.46%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
14,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
676,52 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:09 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.992988 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01985976 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00019860
BCH
0.1
UNI
0,00198598
BCH
1
UNI
0,01985976
BCH
2
UNI
0,03971952
BCH
3
UNI
0,05957928
BCH
5
UNI
0,09929880
BCH
10
UNI
0,19859760
BCH
20
UNI
0,39719520
BCH
25
UNI
0,49649400
BCH
50
UNI
0,99298800
BCH
100
UNI
1,985976
BCH
250
UNI
4,964940
BCH
500
UNI
9,929880
BCH
1000
UNI
19,8598
BCH
2500
UNI
49,6494
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,50353076
UNI
0.1
BCH
5,035308
UNI
1
BCH
50,3531
UNI
2
BCH
100,706
UNI
3
BCH
151,059
UNI
5
BCH
251,765
UNI
10
BCH
503,531
UNI
20
BCH
1.007,062
UNI
25
BCH
1.258,827
UNI
50
BCH
2.517,654
UNI
100
BCH
5.035,308
UNI
250
BCH
12.588,269
UNI
500
BCH
25.176,538
UNI
1000
BCH
50.353,076
UNI
2500
BCH
125.882,689
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 21:09:33 19/9/2024
Last Updated at 21:09:33 19/9/2024 UTC