Chuyển đổi 10 UNI sang BCH
Chuyển đổi 10 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,018 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:57, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01800595 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 484.769 BCH. Uniswap tăng +5.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.20%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
10,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
484,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:57 , việc chuyển đổi 10 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.18005949999999998 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01800595 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00018006
BCH
0.1
UNI
0,00180060
BCH
1
UNI
0,01800595
BCH
2
UNI
0,03601190
BCH
3
UNI
0,05401785
BCH
5
UNI
0,09002975
BCH
10
UNI
0,18005950
BCH
20
UNI
0,36011900
BCH
25
UNI
0,45014875
BCH
50
UNI
0,90029750
BCH
100
UNI
1,800595
BCH
250
UNI
4,501488
BCH
500
UNI
9,002975
BCH
1000
UNI
18,0060
BCH
2500
UNI
45,0149
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,55537197
UNI
0.1
BCH
5,553720
UNI
1
BCH
55,5372
UNI
2
BCH
111,074
UNI
3
BCH
166,612
UNI
5
BCH
277,686
UNI
10
BCH
555,372
UNI
20
BCH
1.110,744
UNI
25
BCH
1.388,43
UNI
50
BCH
2.776,86
UNI
100
BCH
5.553,72
UNI
250
BCH
13.884,299
UNI
500
BCH
27.768,599
UNI
1000
BCH
55.537,197
UNI
2500
BCH
138.842,994
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 10:57:41 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC