Chuyển đổi 500 UNI sang BCH
Chuyển đổi 500 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,018 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:35, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01839693 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 518.043 BCH. Uniswap tăng +4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.23%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
11,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
518,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:35 , việc chuyển đổi 500 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.198464999999999 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01839693 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00018397
BCH
0.1
UNI
0,00183969
BCH
1
UNI
0,01839693
BCH
2
UNI
0,03679386
BCH
3
UNI
0,05519079
BCH
5
UNI
0,09198465
BCH
10
UNI
0,18396930
BCH
20
UNI
0,36793860
BCH
25
UNI
0,45992325
BCH
50
UNI
0,91984650
BCH
100
UNI
1,839693
BCH
250
UNI
4,599232
BCH
500
UNI
9,198465
BCH
1000
UNI
18,3969
BCH
2500
UNI
45,9923
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,54356895
UNI
0.1
BCH
5,435690
UNI
1
BCH
54,3569
UNI
2
BCH
108,714
UNI
3
BCH
163,071
UNI
5
BCH
271,784
UNI
10
BCH
543,569
UNI
20
BCH
1.087,138
UNI
25
BCH
1.358,922
UNI
50
BCH
2.717,845
UNI
100
BCH
5.435,69
UNI
250
BCH
13.589,224
UNI
500
BCH
27.178,448
UNI
1000
BCH
54.356,895
UNI
2500
BCH
135.892,239
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 23:35:02 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC