Chuyển đổi 3 BCH sang UNI
Chuyển đổi 3 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,02 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01986732 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 498.047 BCH. Uniswap tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.20%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
11,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
498,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01986732 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01986732 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00019867
BCH
0.1
UNI
0,00198673
BCH
1
UNI
0,01986732
BCH
2
UNI
0,03973464
BCH
3
UNI
0,05960196
BCH
5
UNI
0,09933660
BCH
10
UNI
0,19867320
BCH
20
UNI
0,39734640
BCH
25
UNI
0,49668300
BCH
50
UNI
0,99336600
BCH
100
UNI
1,986732
BCH
250
UNI
4,966830
BCH
500
UNI
9,933660
BCH
1000
UNI
19,8673
BCH
2500
UNI
49,6683
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,50333915
UNI
0.1
BCH
5,033392
UNI
1
BCH
50,3339
UNI
2
BCH
100,668
UNI
3
BCH
151,002
UNI
5
BCH
251,670
UNI
10
BCH
503,339
UNI
20
BCH
1.006,678
UNI
25
BCH
1.258,348
UNI
50
BCH
2.516,696
UNI
100
BCH
5.033,392
UNI
250
BCH
12.583,479
UNI
500
BCH
25.166,958
UNI
1000
BCH
50.333,915
UNI
2500
BCH
125.834,788
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 15:40:02 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC