Chuyển đổi 3 BCH sang UNI
Chuyển đổi 3 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,014 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:35, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01385056 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 455.723 BCH. Uniswap tăng +2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
8,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
455,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:35 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01385056 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01385056 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00013851
BCH
0.1
UNI
0,00138506
BCH
1
UNI
0,01385056
BCH
2
UNI
0,02770112
BCH
3
UNI
0,04155168
BCH
5
UNI
0,06925280
BCH
10
UNI
0,13850560
BCH
20
UNI
0,27701120
BCH
25
UNI
0,34626400
BCH
50
UNI
0,69252800
BCH
100
UNI
1,385056
BCH
250
UNI
3,462640
BCH
500
UNI
6,925280
BCH
1000
UNI
13,8506
BCH
2500
UNI
34,6264
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,72199247
UNI
0.1
BCH
7,219925
UNI
1
BCH
72,1992
UNI
2
BCH
144,398
UNI
3
BCH
216,598
UNI
5
BCH
360,996
UNI
10
BCH
721,992
UNI
20
BCH
1.443,985
UNI
25
BCH
1.804,981
UNI
50
BCH
3.609,962
UNI
100
BCH
7.219,925
UNI
250
BCH
18.049,812
UNI
500
BCH
36.099,623
UNI
1000
BCH
72.199,247
UNI
2500
BCH
180.498,117
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 00:35:45 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC