Chuyển đổi 2500 BCH sang UNI
Chuyển đổi 2500 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,019 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:01, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01884968 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 415.700 BCH. Uniswap tăng +2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.32%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
11,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
415,7 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:01 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01884968 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01884968 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00018850
BCH
0.1
UNI
0,00188497
BCH
1
UNI
0,01884968
BCH
2
UNI
0,03769936
BCH
3
UNI
0,05654904
BCH
5
UNI
0,09424840
BCH
10
UNI
0,18849680
BCH
20
UNI
0,37699360
BCH
25
UNI
0,47124200
BCH
50
UNI
0,94248400
BCH
100
UNI
1,884968
BCH
250
UNI
4,712420
BCH
500
UNI
9,424840
BCH
1000
UNI
18,8497
BCH
2500
UNI
47,1242
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,53051298
UNI
0.1
BCH
5,305130
UNI
1
BCH
53,0513
UNI
2
BCH
106,103
UNI
3
BCH
159,154
UNI
5
BCH
265,256
UNI
10
BCH
530,513
UNI
20
BCH
1.061,026
UNI
25
BCH
1.326,282
UNI
50
BCH
2.652,565
UNI
100
BCH
5.305,13
UNI
250
BCH
13.262,825
UNI
500
BCH
26.525,649
UNI
1000
BCH
53.051,298
UNI
2500
BCH
132.628,246
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 08:01:13 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC