Chuyển đổi 100 UNI sang BCH
Chuyển đổi 100 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,015 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:26, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01535070 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 935.437 BCH. Uniswap giảm -2.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
9,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
935,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:26 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.53507 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01535070 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00015351
BCH
0.1
UNI
0,00153507
BCH
1
UNI
0,01535070
BCH
2
UNI
0,03070140
BCH
3
UNI
0,04605210
BCH
5
UNI
0,07675350
BCH
10
UNI
0,15350700
BCH
20
UNI
0,30701400
BCH
25
UNI
0,38376750
BCH
50
UNI
0,76753500
BCH
100
UNI
1,535070
BCH
250
UNI
3,837675
BCH
500
UNI
7,675350
BCH
1000
UNI
15,3507
BCH
2500
UNI
38,3768
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,65143609
UNI
0.1
BCH
6,514361
UNI
1
BCH
65,1436
UNI
2
BCH
130,287
UNI
3
BCH
195,431
UNI
5
BCH
325,718
UNI
10
BCH
651,436
UNI
20
BCH
1.302,872
UNI
25
BCH
1.628,59
UNI
50
BCH
3.257,18
UNI
100
BCH
6.514,361
UNI
250
BCH
16.285,902
UNI
500
BCH
32.571,805
UNI
1000
BCH
65.143,609
UNI
2500
BCH
162.859,023
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 01:26:04 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC