Chuyển đổi 100 UNI sang BCH
Chuyển đổi 100 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,016 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:35, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01574767 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 362.522 BCH. Uniswap tăng +0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.53%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
9,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
362,52 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:35 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.5747669999999998 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01574767 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00015748
BCH
0.1
UNI
0,00157477
BCH
1
UNI
0,01574767
BCH
2
UNI
0,03149534
BCH
3
UNI
0,04724301
BCH
5
UNI
0,07873835
BCH
10
UNI
0,15747670
BCH
20
UNI
0,31495340
BCH
25
UNI
0,39369175
BCH
50
UNI
0,78738350
BCH
100
UNI
1,574767
BCH
250
UNI
3,936917
BCH
500
UNI
7,873835
BCH
1000
UNI
15,7477
BCH
2500
UNI
39,3692
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,63501458
UNI
0.1
BCH
6,350146
UNI
1
BCH
63,5015
UNI
2
BCH
127,003
UNI
3
BCH
190,504
UNI
5
BCH
317,507
UNI
10
BCH
635,015
UNI
20
BCH
1.270,029
UNI
25
BCH
1.587,536
UNI
50
BCH
3.175,073
UNI
100
BCH
6.350,146
UNI
250
BCH
15.875,364
UNI
500
BCH
31.750,729
UNI
1000
BCH
63.501,458
UNI
2500
BCH
158.753,644
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 22:35:33 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC