Chuyển đổi 0.1 BCH sang UNI
Chuyển đổi 0.1 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,019 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:03, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BCH
Theo dõi
15:03, 22 tháng 11, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01930246 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.847.426 BCH. Uniswap tăng +13.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.79%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
11,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:03 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01930246 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01930246 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00019302
BCH
0.1
UNI
0,00193025
BCH
1
UNI
0,01930246
BCH
2
UNI
0,03860492
BCH
3
UNI
0,05790738
BCH
5
UNI
0,09651230
BCH
10
UNI
0,19302460
BCH
20
UNI
0,38604920
BCH
25
UNI
0,48256150
BCH
50
UNI
0,96512300
BCH
100
UNI
1,930246
BCH
250
UNI
4,825615
BCH
500
UNI
9,651230
BCH
1000
UNI
19,3025
BCH
2500
UNI
48,2562
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,51806868
UNI
0.1
BCH
5,180687
UNI
1
BCH
51,8069
UNI
2
BCH
103,614
UNI
3
BCH
155,421
UNI
5
BCH
259,034
UNI
10
BCH
518,069
UNI
20
BCH
1.036,137
UNI
25
BCH
1.295,172
UNI
50
BCH
2.590,343
UNI
100
BCH
5.180,687
UNI
250
BCH
12.951,717
UNI
500
BCH
25.903,434
UNI
1000
BCH
51.806,868
UNI
2500
BCH
129.517,17
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 15:03:27 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC