Chuyển đổi 0.1 BCH sang UNI
Chuyển đổi 0.1 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,014 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:19, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01448872 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 945.506 BCH. Uniswap giảm -6.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -3.21%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
8,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
945,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:19 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01448872 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01448872 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00014489
BCH
0.1
UNI
0,00144887
BCH
1
UNI
0,01448872
BCH
2
UNI
0,02897744
BCH
3
UNI
0,04346616
BCH
5
UNI
0,07244360
BCH
10
UNI
0,14488720
BCH
20
UNI
0,28977440
BCH
25
UNI
0,36221800
BCH
50
UNI
0,72443600
BCH
100
UNI
1,448872
BCH
250
UNI
3,622180
BCH
500
UNI
7,244360
BCH
1000
UNI
14,4887
BCH
2500
UNI
36,2218
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,69019209
UNI
0.1
BCH
6,901921
UNI
1
BCH
69,0192
UNI
2
BCH
138,038
UNI
3
BCH
207,058
UNI
5
BCH
345,096
UNI
10
BCH
690,192
UNI
20
BCH
1.380,384
UNI
25
BCH
1.725,48
UNI
50
BCH
3.450,96
UNI
100
BCH
6.901,921
UNI
250
BCH
17.254,802
UNI
500
BCH
34.509,605
UNI
1000
BCH
69.019,209
UNI
2500
BCH
172.548,024
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 17:19:15 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC