Chuyển đổi 20 BCH sang UNI
Chuyển đổi 20 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,011 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:55, 7 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01108318 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 420.389 BCH. Uniswap tăng +1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.11%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 46.
Vốn hóa thị trường
6,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
420,39 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:55 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01108318 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01108318 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00011083
BCH
0.1
UNI
0,00110832
BCH
1
UNI
0,01108318
BCH
2
UNI
0,02216636
BCH
3
UNI
0,03324954
BCH
5
UNI
0,05541590
BCH
10
UNI
0,11083180
BCH
20
UNI
0,22166360
BCH
25
UNI
0,27707950
BCH
50
UNI
0,55415900
BCH
100
UNI
1,108318
BCH
250
UNI
2,770795
BCH
500
UNI
5,541590
BCH
1000
UNI
11,0832
BCH
2500
UNI
27,7080
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,90226812
UNI
0.1
BCH
9,022681
UNI
1
BCH
90,2268
UNI
2
BCH
180,454
UNI
3
BCH
270,680
UNI
5
BCH
451,134
UNI
10
BCH
902,268
UNI
20
BCH
1.804,536
UNI
25
BCH
2.255,67
UNI
50
BCH
4.511,341
UNI
100
BCH
9.022,681
UNI
250
BCH
22.556,703
UNI
500
BCH
45.113,406
UNI
1000
BCH
90.226,812
UNI
2500
BCH
225.567,03
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 05:55:59 7/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC