Chuyển đổi 20 BCH sang UNI
Chuyển đổi 20 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,019 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:38, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01912803 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.664.341 BCH. Uniswap giảm -2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -3.58%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
11,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:38 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01912803 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01912803 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00019128
BCH
0.1
UNI
0,00191280
BCH
1
UNI
0,01912803
BCH
2
UNI
0,03825606
BCH
3
UNI
0,05738409
BCH
5
UNI
0,09564015
BCH
10
UNI
0,19128030
BCH
20
UNI
0,38256060
BCH
25
UNI
0,47820075
BCH
50
UNI
0,95640150
BCH
100
UNI
1,912803
BCH
250
UNI
4,782008
BCH
500
UNI
9,564015
BCH
1000
UNI
19,1280
BCH
2500
UNI
47,8201
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,52279299
UNI
0.1
BCH
5,227930
UNI
1
BCH
52,2793
UNI
2
BCH
104,559
UNI
3
BCH
156,838
UNI
5
BCH
261,396
UNI
10
BCH
522,793
UNI
20
BCH
1.045,586
UNI
25
BCH
1.306,982
UNI
50
BCH
2.613,965
UNI
100
BCH
5.227,93
UNI
250
BCH
13.069,825
UNI
500
BCH
26.139,65
UNI
1000
BCH
52.279,299
UNI
2500
BCH
130.698,248
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 12:38:34 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC