Chuyển đổi 20 BCH sang UNI
Chuyển đổi 20 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,017 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:09, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01693712 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 600.304 BCH. Uniswap tăng +1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.29%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
10,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
600,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:09 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01693712 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01693712 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00016937
BCH
0.1
UNI
0,00169371
BCH
1
UNI
0,01693712
BCH
2
UNI
0,03387424
BCH
3
UNI
0,05081136
BCH
5
UNI
0,08468560
BCH
10
UNI
0,16937120
BCH
20
UNI
0,33874240
BCH
25
UNI
0,42342800
BCH
50
UNI
0,84685600
BCH
100
UNI
1,693712
BCH
250
UNI
4,234280
BCH
500
UNI
8,468560
BCH
1000
UNI
16,9371
BCH
2500
UNI
42,3428
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,59041915
UNI
0.1
BCH
5,904192
UNI
1
BCH
59,0419
UNI
2
BCH
118,084
UNI
3
BCH
177,126
UNI
5
BCH
295,210
UNI
10
BCH
590,419
UNI
20
BCH
1.180,838
UNI
25
BCH
1.476,048
UNI
50
BCH
2.952,096
UNI
100
BCH
5.904,192
UNI
250
BCH
14.760,479
UNI
500
BCH
29.520,958
UNI
1000
BCH
59.041,915
UNI
2500
BCH
147.604,788
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 21:09:44 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC