Chuyển đổi 0.01 BCH sang UNI
Chuyển đổi 0.01 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,016 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:36, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01610223 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 346.377 BCH. Uniswap tăng +1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.61%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
9,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
346,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:36 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01610223 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01610223 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00016102
BCH
0.1
UNI
0,00161022
BCH
1
UNI
0,01610223
BCH
2
UNI
0,03220446
BCH
3
UNI
0,04830669
BCH
5
UNI
0,08051115
BCH
10
UNI
0,16102230
BCH
20
UNI
0,32204460
BCH
25
UNI
0,40255575
BCH
50
UNI
0,80511150
BCH
100
UNI
1,610223
BCH
250
UNI
4,025558
BCH
500
UNI
8,051115
BCH
1000
UNI
16,1022
BCH
2500
UNI
40,2556
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,62103199
UNI
0.1
BCH
6,210320
UNI
1
BCH
62,1032
UNI
2
BCH
124,206
UNI
3
BCH
186,310
UNI
5
BCH
310,516
UNI
10
BCH
621,032
UNI
20
BCH
1.242,064
UNI
25
BCH
1.552,58
UNI
50
BCH
3.105,16
UNI
100
BCH
6.210,32
UNI
250
BCH
15.525,8
UNI
500
BCH
31.051,6
UNI
1000
BCH
62.103,199
UNI
2500
BCH
155.257,998
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 10:36:11 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC