Chuyển đổi 0.01 BCH sang UNI
Chuyển đổi 0.01 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,013 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:06, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BCH
Theo dõi
22:06, 22 tháng 10, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01288827 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 519.701 BCH. Uniswap giảm -1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
7,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
519,7 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:06 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01288827 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01288827 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00012888
BCH
0.1
UNI
0,00128883
BCH
1
UNI
0,01288827
BCH
2
UNI
0,02577654
BCH
3
UNI
0,03866481
BCH
5
UNI
0,06444135
BCH
10
UNI
0,12888270
BCH
20
UNI
0,25776540
BCH
25
UNI
0,32220675
BCH
50
UNI
0,64441350
BCH
100
UNI
1,288827
BCH
250
UNI
3,222068
BCH
500
UNI
6,444135
BCH
1000
UNI
12,8883
BCH
2500
UNI
32,2207
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,77589933
UNI
0.1
BCH
7,758993
UNI
1
BCH
77,5899
UNI
2
BCH
155,180
UNI
3
BCH
232,770
UNI
5
BCH
387,950
UNI
10
BCH
775,899
UNI
20
BCH
1.551,799
UNI
25
BCH
1.939,748
UNI
50
BCH
3.879,497
UNI
100
BCH
7.758,993
UNI
250
BCH
19.397,483
UNI
500
BCH
38.794,966
UNI
1000
BCH
77.589,933
UNI
2500
BCH
193.974,831
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 22:06:02 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC