Chuyển đổi 5 UNI sang BCH
Chuyển đổi 5 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,023 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:03, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,02293043 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.148.696 BCH. Uniswap tăng +7.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.88%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
13,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:03 , việc chuyển đổi 5 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11465215000000001 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,02293043 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00022930
BCH
0.1
UNI
0,00229304
BCH
1
UNI
0,02293043
BCH
2
UNI
0,04586086
BCH
3
UNI
0,06879129
BCH
5
UNI
0,11465215
BCH
10
UNI
0,22930430
BCH
20
UNI
0,45860860
BCH
25
UNI
0,57326075
BCH
50
UNI
1,146522
BCH
100
UNI
2,293043
BCH
250
UNI
5,732608
BCH
500
UNI
11,4652
BCH
1000
UNI
22,9304
BCH
2500
UNI
57,3261
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,43610172
UNI
0.1
BCH
4,361017
UNI
1
BCH
43,6102
UNI
2
BCH
87,2203
UNI
3
BCH
130,831
UNI
5
BCH
218,051
UNI
10
BCH
436,102
UNI
20
BCH
872,203
UNI
25
BCH
1.090,254
UNI
50
BCH
2.180,509
UNI
100
BCH
4.361,017
UNI
250
BCH
10.902,543
UNI
500
BCH
21.805,086
UNI
1000
BCH
43.610,172
UNI
2500
BCH
109.025,43
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 05:03:41 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC