Chuyển đổi 2 UNI sang BCH
Chuyển đổi 2 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,014 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:55, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01414706 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.121.158 BCH. Uniswap giảm -7.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.53%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
8,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:55 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02829412 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01414706 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00014147
BCH
0.1
UNI
0,00141471
BCH
1
UNI
0,01414706
BCH
2
UNI
0,02829412
BCH
3
UNI
0,04244118
BCH
5
UNI
0,07073530
BCH
10
UNI
0,14147060
BCH
20
UNI
0,28294120
BCH
25
UNI
0,35367650
BCH
50
UNI
0,70735300
BCH
100
UNI
1,414706
BCH
250
UNI
3,536765
BCH
500
UNI
7,073530
BCH
1000
UNI
14,1471
BCH
2500
UNI
35,3677
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,70686065
UNI
0.1
BCH
7,068606
UNI
1
BCH
70,6861
UNI
2
BCH
141,372
UNI
3
BCH
212,058
UNI
5
BCH
353,430
UNI
10
BCH
706,861
UNI
20
BCH
1.413,721
UNI
25
BCH
1.767,152
UNI
50
BCH
3.534,303
UNI
100
BCH
7.068,606
UNI
250
BCH
17.671,516
UNI
500
BCH
35.343,032
UNI
1000
BCH
70.686,065
UNI
2500
BCH
176.715,162
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 02:55:50 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC