Chuyển đổi 2 UNI sang BCH
Chuyển đổi 2 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,023 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:38, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,02349370 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.082.420 BCH. Uniswap tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.46%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
14,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:38 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0469874 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,02349370 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00023494
BCH
0.1
UNI
0,00234937
BCH
1
UNI
0,02349370
BCH
2
UNI
0,04698740
BCH
3
UNI
0,07048110
BCH
5
UNI
0,11746850
BCH
10
UNI
0,23493700
BCH
20
UNI
0,46987400
BCH
25
UNI
0,58734250
BCH
50
UNI
1,174685
BCH
100
UNI
2,349370
BCH
250
UNI
5,873425
BCH
500
UNI
11,7469
BCH
1000
UNI
23,4937
BCH
2500
UNI
58,7342
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,42564602
UNI
0.1
BCH
4,256460
UNI
1
BCH
42,5646
UNI
2
BCH
85,1292
UNI
3
BCH
127,694
UNI
5
BCH
212,823
UNI
10
BCH
425,646
UNI
20
BCH
851,292
UNI
25
BCH
1.064,115
UNI
50
BCH
2.128,23
UNI
100
BCH
4.256,46
UNI
250
BCH
10.641,151
UNI
500
BCH
21.282,301
UNI
1000
BCH
42.564,602
UNI
2500
BCH
106.411,506
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 23:38:08 9/11/2024
Last Updated at 23:38:08 9/11/2024 UTC