Chuyển đổi 100 BCH sang UNI
Chuyển đổi 100 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,02 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:24, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BCH
Theo dõi
16:24, 22 tháng 11, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01952224 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.943.018 BCH. Uniswap tăng +1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.62%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
11,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:24 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01952224 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01952224 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00019522
BCH
0.1
UNI
0,00195222
BCH
1
UNI
0,01952224
BCH
2
UNI
0,03904448
BCH
3
UNI
0,05856672
BCH
5
UNI
0,09761120
BCH
10
UNI
0,19522240
BCH
20
UNI
0,39044480
BCH
25
UNI
0,48805600
BCH
50
UNI
0,97611200
BCH
100
UNI
1,952224
BCH
250
UNI
4,880560
BCH
500
UNI
9,761120
BCH
1000
UNI
19,5222
BCH
2500
UNI
48,8056
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,51223630
UNI
0.1
BCH
5,122363
UNI
1
BCH
51,2236
UNI
2
BCH
102,447
UNI
3
BCH
153,671
UNI
5
BCH
256,118
UNI
10
BCH
512,236
UNI
20
BCH
1.024,473
UNI
25
BCH
1.280,591
UNI
50
BCH
2.561,182
UNI
100
BCH
5.122,363
UNI
250
BCH
12.805,908
UNI
500
BCH
25.611,815
UNI
1000
BCH
51.223,63
UNI
2500
BCH
128.059,075
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 16:24:22 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC