Chuyển đổi 100 BCH sang UNI
Chuyển đổi 100 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,012 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:24, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01162345 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 842.302 BCH. Uniswap giảm -4.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.24%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
7,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
842,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:24 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01162345 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01162345 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00011623
BCH
0.1
UNI
0,00116235
BCH
1
UNI
0,01162345
BCH
2
UNI
0,02324690
BCH
3
UNI
0,03487035
BCH
5
UNI
0,05811725
BCH
10
UNI
0,11623450
BCH
20
UNI
0,23246900
BCH
25
UNI
0,29058625
BCH
50
UNI
0,58117250
BCH
100
UNI
1,162345
BCH
250
UNI
2,905863
BCH
500
UNI
5,811725
BCH
1000
UNI
11,6235
BCH
2500
UNI
29,0586
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,86032976
UNI
0.1
BCH
8,603298
UNI
1
BCH
86,0330
UNI
2
BCH
172,066
UNI
3
BCH
258,099
UNI
5
BCH
430,165
UNI
10
BCH
860,330
UNI
20
BCH
1.720,66
UNI
25
BCH
2.150,824
UNI
50
BCH
4.301,649
UNI
100
BCH
8.603,298
UNI
250
BCH
21.508,244
UNI
500
BCH
43.016,488
UNI
1000
BCH
86.032,976
UNI
2500
BCH
215.082,441
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 09:24:39 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC