Chuyển đổi 25 HBAR sang THB
Chuyển đổi 25 HBAR sang THB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 6,69 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:24, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,690000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.298.490.624 ฿. Hedera tăng +2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
282,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
7,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:24 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 167.25 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,690000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Thai Baht

HBAR
THB
0.01
HBAR
0,06690000
THB
0.1
HBAR
0,66900000
THB
1
HBAR
6,690000
THB
2
HBAR
13,3800
THB
3
HBAR
20,0700
THB
5
HBAR
33,4500
THB
10
HBAR
66,9000
THB
20
HBAR
133,800
THB
25
HBAR
167,250
THB
50
HBAR
334,500
THB
100
HBAR
669,000
THB
250
HBAR
1.672,50
THB
500
HBAR
3.345,00
THB
1000
HBAR
6.690,00
THB
2500
HBAR
16.725,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Hedera
THB

HBAR
0.01
THB
0,00149477
HBAR
0.1
THB
0,01494768
HBAR
1
THB
0,14947683
HBAR
2
THB
0,29895366
HBAR
3
THB
0,44843049
HBAR
5
THB
0,74738416
HBAR
10
THB
1,494768
HBAR
20
THB
2,989537
HBAR
25
THB
3,736921
HBAR
50
THB
7,473842
HBAR
100
THB
14,9477
HBAR
250
THB
37,3692
HBAR
500
THB
74,7384
HBAR
1000
THB
149,477
HBAR
2500
THB
373,692
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-THB được tạo vào lúc 04:24:13 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC