Chuyển đổi 0.01 THB sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 THB sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 7,46 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:31, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến THB
Theo dõi
10:31, 7 tháng 10, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 7,460000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.504.933.935 ฿. Hedera tăng +5.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
316,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
11,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.46 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 7,460000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Thai Baht

HBAR
THB
0.01
HBAR
0,07460000
THB
0.1
HBAR
0,74600000
THB
1
HBAR
7,460000
THB
2
HBAR
14,9200
THB
3
HBAR
22,3800
THB
5
HBAR
37,3000
THB
10
HBAR
74,6000
THB
20
HBAR
149,200
THB
25
HBAR
186,500
THB
50
HBAR
373,000
THB
100
HBAR
746,000
THB
250
HBAR
1.865,00
THB
500
HBAR
3.730,00
THB
1000
HBAR
7.460,00
THB
2500
HBAR
18.650,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Hedera
THB

HBAR
0.01
THB
0,00134048
HBAR
0.1
THB
0,01340483
HBAR
1
THB
0,13404826
HBAR
2
THB
0,26809651
HBAR
3
THB
0,40214477
HBAR
5
THB
0,67024129
HBAR
10
THB
1,340483
HBAR
20
THB
2,680965
HBAR
25
THB
3,351206
HBAR
50
THB
6,702413
HBAR
100
THB
13,4048
HBAR
250
THB
33,5121
HBAR
500
THB
67,0241
HBAR
1000
THB
134,048
HBAR
2500
THB
335,121
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-THB được tạo vào lúc 10:31:46 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC