Chuyển đổi 1000 THB sang HBAR
Chuyển đổi 1000 THB sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 5,6 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:07, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5,600000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.247.424.398 ฿. Hedera giảm -1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
236,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
7,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.6 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5,600000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Thai Baht

HBAR
THB
0.01
HBAR
0,05600000
THB
0.1
HBAR
0,56000000
THB
1
HBAR
5,600000
THB
2
HBAR
11,2000
THB
3
HBAR
16,8000
THB
5
HBAR
28,0000
THB
10
HBAR
56,0000
THB
20
HBAR
112,000
THB
25
HBAR
140,000
THB
50
HBAR
280,000
THB
100
HBAR
560,000
THB
250
HBAR
1.400,00
THB
500
HBAR
2.800,00
THB
1000
HBAR
5.600,00
THB
2500
HBAR
14.000,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Hedera
THB

HBAR
0.01
THB
0,00178571
HBAR
0.1
THB
0,01785714
HBAR
1
THB
0,17857143
HBAR
2
THB
0,35714286
HBAR
3
THB
0,53571429
HBAR
5
THB
0,89285714
HBAR
10
THB
1,785714
HBAR
20
THB
3,571429
HBAR
25
THB
4,464286
HBAR
50
THB
8,928571
HBAR
100
THB
17,8571
HBAR
250
THB
44,6429
HBAR
500
THB
89,2857
HBAR
1000
THB
178,571
HBAR
2500
THB
446,429
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-THB được tạo vào lúc 13:07:59 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC