Chuyển đổi 2500 HBAR sang THB
Chuyển đổi 2500 HBAR sang THB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 6,43 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:07, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến THB
Theo dõi
10:07, 16 tháng 3, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,430000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.817.102.299 ฿. Hedera tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
273,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:07 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16075 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,430000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Thai Baht

HBAR
THB
0.01
HBAR
0,06430000
THB
0.1
HBAR
0,64300000
THB
1
HBAR
6,430000
THB
2
HBAR
12,8600
THB
3
HBAR
19,2900
THB
5
HBAR
32,1500
THB
10
HBAR
64,3000
THB
20
HBAR
128,600
THB
25
HBAR
160,750
THB
50
HBAR
321,500
THB
100
HBAR
643,000
THB
250
HBAR
1.607,50
THB
500
HBAR
3.215,00
THB
1000
HBAR
6.430,00
THB
2500
HBAR
16.075,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Hedera
THB

HBAR
0.01
THB
0,00155521
HBAR
0.1
THB
0,01555210
HBAR
1
THB
0,15552100
HBAR
2
THB
0,31104199
HBAR
3
THB
0,46656299
HBAR
5
THB
0,77760498
HBAR
10
THB
1,555210
HBAR
20
THB
3,110420
HBAR
25
THB
3,888025
HBAR
50
THB
7,776050
HBAR
100
THB
15,5521
HBAR
250
THB
38,8802
HBAR
500
THB
77,7605
HBAR
1000
THB
155,521
HBAR
2500
THB
388,802
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-THB được tạo vào lúc 10:07:46 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC