Chuyển đổi 2 THB thành HBAR
Chuyển đổi 2 THB sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 2,78 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:00, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,780000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.918.678.585 ฿. Hedera giảm -3.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
99,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
1,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.78 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,780000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Thai Baht
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
THB
0.01
HBAR
0,02780000
THB
0.1
HBAR
0,27800000
THB
1
HBAR
2,780000
THB
2
HBAR
5,560000
THB
3
HBAR
8,340000
THB
5
HBAR
13,9000
THB
10
HBAR
27,8000
THB
20
HBAR
55,6000
THB
25
HBAR
69,5000
THB
50
HBAR
139,000
THB
100
HBAR
278,000
THB
250
HBAR
695,000
THB
500
HBAR
1.390,00
THB
1000
HBAR
2.780,00
THB
2500
HBAR
6.950,00
THB
Chuyển đổi Thai Baht thành Hedera
THB
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
THB
0,00359712
HBAR
0.1
THB
0,03597122
HBAR
1
THB
0,35971223
HBAR
2
THB
0,71942446
HBAR
3
THB
1,079137
HBAR
5
THB
1,798561
HBAR
10
THB
3,597122
HBAR
20
THB
7,194245
HBAR
25
THB
8,992806
HBAR
50
THB
17,9856
HBAR
100
THB
35,9712
HBAR
250
THB
89,9281
HBAR
500
THB
179,856
HBAR
1000
THB
359,712
HBAR
2500
THB
899,281
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-THB page created at 07:00:06 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:00:06 3/7/2024 UTC