Chuyển đổi 1000 HBAR sang THB
Chuyển đổi 1000 HBAR sang THB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 5,05 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:45, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5,050000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.721.037.230 ฿. Hedera giảm -3.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.48%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
214,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
5,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:45 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5050 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5,050000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Thai Baht

HBAR
THB
0.01
HBAR
0,05050000
THB
0.1
HBAR
0,50500000
THB
1
HBAR
5,050000
THB
2
HBAR
10,1000
THB
3
HBAR
15,1500
THB
5
HBAR
25,2500
THB
10
HBAR
50,5000
THB
20
HBAR
101,000
THB
25
HBAR
126,250
THB
50
HBAR
252,500
THB
100
HBAR
505,000
THB
250
HBAR
1.262,50
THB
500
HBAR
2.525,00
THB
1000
HBAR
5.050,00
THB
2500
HBAR
12.625,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Hedera
THB

HBAR
0.01
THB
0,00198020
HBAR
0.1
THB
0,01980198
HBAR
1
THB
0,19801980
HBAR
2
THB
0,39603960
HBAR
3
THB
0,59405941
HBAR
5
THB
0,99009901
HBAR
10
THB
1,980198
HBAR
20
THB
3,960396
HBAR
25
THB
4,950495
HBAR
50
THB
9,900990
HBAR
100
THB
19,8020
HBAR
250
THB
49,5050
HBAR
500
THB
99,0099
HBAR
1000
THB
198,020
HBAR
2500
THB
495,050
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-THB được tạo vào lúc 08:45:38 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC