Chuyển đổi 100 HBAR sang THB
Chuyển đổi 100 HBAR sang THB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 6,39 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:52, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến THB
Theo dõi
22:52, 15 tháng 3, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,390000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.513.423.707 ฿. Hedera giảm -2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
272,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
7,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:52 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 639 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,390000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Thai Baht

HBAR
THB
0.01
HBAR
0,06390000
THB
0.1
HBAR
0,63900000
THB
1
HBAR
6,390000
THB
2
HBAR
12,7800
THB
3
HBAR
19,1700
THB
5
HBAR
31,9500
THB
10
HBAR
63,9000
THB
20
HBAR
127,800
THB
25
HBAR
159,750
THB
50
HBAR
319,500
THB
100
HBAR
639,000
THB
250
HBAR
1.597,50
THB
500
HBAR
3.195,00
THB
1000
HBAR
6.390,00
THB
2500
HBAR
15.975,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Hedera
THB

HBAR
0.01
THB
0,00156495
HBAR
0.1
THB
0,01564945
HBAR
1
THB
0,15649452
HBAR
2
THB
0,31298905
HBAR
3
THB
0,46948357
HBAR
5
THB
0,78247261
HBAR
10
THB
1,564945
HBAR
20
THB
3,129890
HBAR
25
THB
3,912363
HBAR
50
THB
7,824726
HBAR
100
THB
15,6495
HBAR
250
THB
39,1236
HBAR
500
THB
78,2473
HBAR
1000
THB
156,495
HBAR
2500
THB
391,236
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-THB được tạo vào lúc 22:52:11 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC