Chuyển đổi 100 HBAR sang THB
Chuyển đổi 100 HBAR sang THB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 5,64 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:15, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5,640000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.591.358.563 ฿. Hedera giảm -2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
237,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
6,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:15 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 564 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5,640000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Thai Baht

HBAR
THB
0.01
HBAR
0,05640000
THB
0.1
HBAR
0,56400000
THB
1
HBAR
5,640000
THB
2
HBAR
11,2800
THB
3
HBAR
16,9200
THB
5
HBAR
28,2000
THB
10
HBAR
56,4000
THB
20
HBAR
112,800
THB
25
HBAR
141,000
THB
50
HBAR
282,000
THB
100
HBAR
564,000
THB
250
HBAR
1.410,00
THB
500
HBAR
2.820,00
THB
1000
HBAR
5.640,00
THB
2500
HBAR
14.100,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Hedera
THB

HBAR
0.01
THB
0,00177305
HBAR
0.1
THB
0,01773050
HBAR
1
THB
0,17730496
HBAR
2
THB
0,35460993
HBAR
3
THB
0,53191489
HBAR
5
THB
0,88652482
HBAR
10
THB
1,773050
HBAR
20
THB
3,546099
HBAR
25
THB
4,432624
HBAR
50
THB
8,865248
HBAR
100
THB
17,7305
HBAR
250
THB
44,3262
HBAR
500
THB
88,6525
HBAR
1000
THB
177,305
HBAR
2500
THB
443,262
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-THB được tạo vào lúc 19:15:17 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC