Chuyển đổi 100 THB sang HBAR
Chuyển đổi 100 THB sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 8,62 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến THB
Theo dõi
13:26, 22 tháng 7, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 8,620000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.446.197.189 ฿. Hedera giảm -6.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
365,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
24,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.62 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 8,620000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Thai Baht

HBAR
THB
0.01
HBAR
0,08620000
THB
0.1
HBAR
0,86200000
THB
1
HBAR
8,620000
THB
2
HBAR
17,2400
THB
3
HBAR
25,8600
THB
5
HBAR
43,1000
THB
10
HBAR
86,2000
THB
20
HBAR
172,400
THB
25
HBAR
215,500
THB
50
HBAR
431,000
THB
100
HBAR
862,000
THB
250
HBAR
2.155,00
THB
500
HBAR
4.310,00
THB
1000
HBAR
8.620,00
THB
2500
HBAR
21.550,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Hedera
THB

HBAR
0.01
THB
0,00116009
HBAR
0.1
THB
0,01160093
HBAR
1
THB
0,11600928
HBAR
2
THB
0,23201856
HBAR
3
THB
0,34802784
HBAR
5
THB
0,58004640
HBAR
10
THB
1,160093
HBAR
20
THB
2,320186
HBAR
25
THB
2,900232
HBAR
50
THB
5,800464
HBAR
100
THB
11,6009
HBAR
250
THB
29,0023
HBAR
500
THB
58,0046
HBAR
1000
THB
116,009
HBAR
2500
THB
290,023
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-THB được tạo vào lúc 13:26:47 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC