Chuyển đổi 10 CZK thành NEAR
Chuyển đổi 10 CZK sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 127,68 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:32, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 127,680 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.585.954.421 CZK. NEAR Protocol tăng +2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.11%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.093.897.607,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
139,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
5,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 127.68 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 127,680 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Czech Koruna
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
CZK
0.01
NEAR
1,276800
CZK
0.1
NEAR
12,7680
CZK
1
NEAR
127,680
CZK
2
NEAR
255,360
CZK
3
NEAR
383,040
CZK
5
NEAR
638,400
CZK
10
NEAR
1.276,80
CZK
20
NEAR
2.553,60
CZK
25
NEAR
3.192,00
CZK
50
NEAR
6.384,00
CZK
100
NEAR
12.768,0
CZK
250
NEAR
31.920,0
CZK
500
NEAR
63.840,0
CZK
1000
NEAR
127.680
CZK
2500
NEAR
319.200
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna thành NEAR Protocol
CZK
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
CZK
0,00007832
NEAR
0.1
CZK
0,00078321
NEAR
1
CZK
0,00783208
NEAR
2
CZK
0,01566416
NEAR
3
CZK
0,02349624
NEAR
5
CZK
0,03916040
NEAR
10
CZK
0,07832080
NEAR
20
CZK
0,15664160
NEAR
25
CZK
0,19580201
NEAR
50
CZK
0,39160401
NEAR
100
CZK
0,78320802
NEAR
250
CZK
1,958020
NEAR
500
CZK
3,916040
NEAR
1000
CZK
7,832080
NEAR
2500
CZK
19,5802
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-CZK page created at 16:32:59 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:32:59 2/7/2024 UTC