Chuyển đổi 0.01 CZK sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 CZK sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 137,69 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:27, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CZK
Theo dõi
15:27, 22 tháng 11, 2024
0 CZK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 137,690 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.645.827.009 CZK. NEAR Protocol tăng +6.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
167,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
26,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:27 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 137.69 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 137,690 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Czech Koruna
NEAR
CZK
0.01
NEAR
1,376900
CZK
0.1
NEAR
13,7690
CZK
1
NEAR
137,690
CZK
2
NEAR
275,380
CZK
3
NEAR
413,070
CZK
5
NEAR
688,450
CZK
10
NEAR
1.376,90
CZK
20
NEAR
2.753,80
CZK
25
NEAR
3.442,25
CZK
50
NEAR
6.884,50
CZK
100
NEAR
13.769,0
CZK
250
NEAR
34.422,5
CZK
500
NEAR
68.845,0
CZK
1000
NEAR
137.690
CZK
2500
NEAR
344.225
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang NEAR Protocol
CZK
NEAR
0.01
CZK
0,00007263
NEAR
0.1
CZK
0,00072627
NEAR
1
CZK
0,00726269
NEAR
2
CZK
0,01452538
NEAR
3
CZK
0,02178807
NEAR
5
CZK
0,03631346
NEAR
10
CZK
0,07262692
NEAR
20
CZK
0,14525383
NEAR
25
CZK
0,18156729
NEAR
50
CZK
0,36313458
NEAR
100
CZK
0,72626916
NEAR
250
CZK
1,815673
NEAR
500
CZK
3,631346
NEAR
1000
CZK
7,262692
NEAR
2500
CZK
18,1567
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CZK được tạo vào lúc 15:27:22 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC