Chuyển đổi 100 NEAR sang CZK
Chuyển đổi 100 NEAR sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 155,99 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:09, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CZK
Theo dõi
0:09, 26 tháng 11, 2024
0 CZK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 155,990 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.664.419.056 CZK. NEAR Protocol giảm -2.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.88%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
190,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
38,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:09 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15599 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 155,990 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Czech Koruna
NEAR
CZK
0.01
NEAR
1,559900
CZK
0.1
NEAR
15,5990
CZK
1
NEAR
155,990
CZK
2
NEAR
311,980
CZK
3
NEAR
467,970
CZK
5
NEAR
779,950
CZK
10
NEAR
1.559,90
CZK
20
NEAR
3.119,80
CZK
25
NEAR
3.899,75
CZK
50
NEAR
7.799,50
CZK
100
NEAR
15.599,0
CZK
250
NEAR
38.997,5
CZK
500
NEAR
77.995,0
CZK
1000
NEAR
155.990
CZK
2500
NEAR
389.975
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang NEAR Protocol
CZK
NEAR
0.01
CZK
0,00006411
NEAR
0.1
CZK
0,00064107
NEAR
1
CZK
0,00641067
NEAR
2
CZK
0,01282133
NEAR
3
CZK
0,01923200
NEAR
5
CZK
0,03205334
NEAR
10
CZK
0,06410667
NEAR
20
CZK
0,12821335
NEAR
25
CZK
0,16026668
NEAR
50
CZK
0,32053337
NEAR
100
CZK
0,64106674
NEAR
250
CZK
1,602667
NEAR
500
CZK
3,205334
NEAR
1000
CZK
6,410667
NEAR
2500
CZK
16,0267
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CZK được tạo vào lúc 00:09:28 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC