Chuyển đổi 100 NEAR sang CZK
Chuyển đổi 100 NEAR sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 120,56 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:12, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 120,560 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.958.887.484 CZK. NEAR Protocol giảm -0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.81%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
133,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
10,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:12 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12056 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 120,560 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Czech Koruna
NEAR
CZK
0.01
NEAR
1,205600
CZK
0.1
NEAR
12,0560
CZK
1
NEAR
120,560
CZK
2
NEAR
241,120
CZK
3
NEAR
361,680
CZK
5
NEAR
602,800
CZK
10
NEAR
1.205,60
CZK
20
NEAR
2.411,20
CZK
25
NEAR
3.014,00
CZK
50
NEAR
6.028,00
CZK
100
NEAR
12.056,0
CZK
250
NEAR
30.140,0
CZK
500
NEAR
60.280,0
CZK
1000
NEAR
120.560
CZK
2500
NEAR
301.400
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang NEAR Protocol
CZK
NEAR
0.01
CZK
0,00008295
NEAR
0.1
CZK
0,00082946
NEAR
1
CZK
0,00829463
NEAR
2
CZK
0,01658925
NEAR
3
CZK
0,02488388
NEAR
5
CZK
0,04147313
NEAR
10
CZK
0,08294625
NEAR
20
CZK
0,16589250
NEAR
25
CZK
0,20736563
NEAR
50
CZK
0,41473125
NEAR
100
CZK
0,82946251
NEAR
250
CZK
2,073656
NEAR
500
CZK
4,147313
NEAR
1000
CZK
8,294625
NEAR
2500
CZK
20,7366
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CZK được tạo vào lúc 06:12:35 1/10/2024
Last Updated at 06:12:35 1/10/2024 UTC