Chuyển đổi 0.1 NEAR thành CZK
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 133,01 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:26, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 133,010 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.044.356.837 CZK. NEAR Protocol tăng +6.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
147,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
6,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:26 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.301 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 133,010 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Czech Koruna
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
CZK
0.01
NEAR
1,330100
CZK
0.1
NEAR
13,3010
CZK
1
NEAR
133,010
CZK
2
NEAR
266,020
CZK
3
NEAR
399,030
CZK
5
NEAR
665,050
CZK
10
NEAR
1.330,10
CZK
20
NEAR
2.660,20
CZK
25
NEAR
3.325,25
CZK
50
NEAR
6.650,50
CZK
100
NEAR
13.301,0
CZK
250
NEAR
33.252,5
CZK
500
NEAR
66.505,0
CZK
1000
NEAR
133.010
CZK
2500
NEAR
332.525
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna thành NEAR Protocol
CZK
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
CZK
0,00007518
NEAR
0.1
CZK
0,00075182
NEAR
1
CZK
0,00751823
NEAR
2
CZK
0,01503646
NEAR
3
CZK
0,02255470
NEAR
5
CZK
0,03759116
NEAR
10
CZK
0,07518232
NEAR
20
CZK
0,15036463
NEAR
25
CZK
0,18795579
NEAR
50
CZK
0,37591159
NEAR
100
CZK
0,75182317
NEAR
250
CZK
1,879558
NEAR
500
CZK
3,759116
NEAR
1000
CZK
7,518232
NEAR
2500
CZK
18,7956
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-CZK page created at 23:26:16 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:26:16 26/7/2024 UTC