Chuyển đổi 1 CZK sang NEAR
Chuyển đổi 1 CZK sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 113,22 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:32, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 113,220 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.746.657.015 CZK. NEAR Protocol giảm -9.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 22.
Vốn hóa thị trường
125,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
16,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 113.22 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 113,220 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Czech Koruna
NEAR
CZK
0.01
NEAR
1,132200
CZK
0.1
NEAR
11,3220
CZK
1
NEAR
113,220
CZK
2
NEAR
226,440
CZK
3
NEAR
339,660
CZK
5
NEAR
566,100
CZK
10
NEAR
1.132,20
CZK
20
NEAR
2.264,40
CZK
25
NEAR
2.830,50
CZK
50
NEAR
5.661,00
CZK
100
NEAR
11.322,0
CZK
250
NEAR
28.305,0
CZK
500
NEAR
56.610,0
CZK
1000
NEAR
113.220
CZK
2500
NEAR
283.050
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang NEAR Protocol
CZK
NEAR
0.01
CZK
0,00008832
NEAR
0.1
CZK
0,00088324
NEAR
1
CZK
0,00883236
NEAR
2
CZK
0,01766472
NEAR
3
CZK
0,02649709
NEAR
5
CZK
0,04416181
NEAR
10
CZK
0,08832362
NEAR
20
CZK
0,17664724
NEAR
25
CZK
0,22080904
NEAR
50
CZK
0,44161809
NEAR
100
CZK
0,88323618
NEAR
250
CZK
2,208090
NEAR
500
CZK
4,416181
NEAR
1000
CZK
8,832362
NEAR
2500
CZK
22,0809
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CZK được tạo vào lúc 13:32:07 2/10/2024
Last Updated at 13:32:07 2/10/2024 UTC