Chuyển đổi 100 CZK sang NEAR
Chuyển đổi 100 CZK sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 161,99 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:06, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CZK
Theo dõi
22:06, 25 tháng 11, 2024
0 CZK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 161,990 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.273.413.862 CZK. NEAR Protocol tăng +4.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.52%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
197,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
39,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:06 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 161.99 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 161,990 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Czech Koruna
NEAR
CZK
0.01
NEAR
1,619900
CZK
0.1
NEAR
16,1990
CZK
1
NEAR
161,990
CZK
2
NEAR
323,980
CZK
3
NEAR
485,970
CZK
5
NEAR
809,950
CZK
10
NEAR
1.619,90
CZK
20
NEAR
3.239,80
CZK
25
NEAR
4.049,75
CZK
50
NEAR
8.099,50
CZK
100
NEAR
16.199,0
CZK
250
NEAR
40.497,5
CZK
500
NEAR
80.995,0
CZK
1000
NEAR
161.990
CZK
2500
NEAR
404.975
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang NEAR Protocol
CZK
NEAR
0.01
CZK
0,00006173
NEAR
0.1
CZK
0,00061732
NEAR
1
CZK
0,00617322
NEAR
2
CZK
0,01234644
NEAR
3
CZK
0,01851966
NEAR
5
CZK
0,03086610
NEAR
10
CZK
0,06173221
NEAR
20
CZK
0,12346441
NEAR
25
CZK
0,15433051
NEAR
50
CZK
0,30866103
NEAR
100
CZK
0,61732206
NEAR
250
CZK
1,543305
NEAR
500
CZK
3,086610
NEAR
1000
CZK
6,173221
NEAR
2500
CZK
15,4331
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CZK được tạo vào lúc 22:06:25 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC