Chuyển đổi 1000 CZK sang NEAR
Chuyển đổi 1000 CZK sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 138,31 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:55, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CZK
Theo dõi
16:55, 22 tháng 11, 2024
0 CZK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 138,310 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.489.451.274 CZK. NEAR Protocol giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.39%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
168,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
23,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:55 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 138.31 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 138,310 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Czech Koruna
NEAR
CZK
0.01
NEAR
1,383100
CZK
0.1
NEAR
13,8310
CZK
1
NEAR
138,310
CZK
2
NEAR
276,620
CZK
3
NEAR
414,930
CZK
5
NEAR
691,550
CZK
10
NEAR
1.383,10
CZK
20
NEAR
2.766,20
CZK
25
NEAR
3.457,75
CZK
50
NEAR
6.915,50
CZK
100
NEAR
13.831,0
CZK
250
NEAR
34.577,5
CZK
500
NEAR
69.155,0
CZK
1000
NEAR
138.310
CZK
2500
NEAR
345.775
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang NEAR Protocol
CZK
NEAR
0.01
CZK
0,00007230
NEAR
0.1
CZK
0,00072301
NEAR
1
CZK
0,00723014
NEAR
2
CZK
0,01446027
NEAR
3
CZK
0,02169041
NEAR
5
CZK
0,03615068
NEAR
10
CZK
0,07230135
NEAR
20
CZK
0,14460270
NEAR
25
CZK
0,18075338
NEAR
50
CZK
0,36150676
NEAR
100
CZK
0,72301352
NEAR
250
CZK
1,807534
NEAR
500
CZK
3,615068
NEAR
1000
CZK
7,230135
NEAR
2500
CZK
18,0753
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CZK được tạo vào lúc 16:55:23 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC