Chuyển đổi 1 NEAR sang YFI
Chuyển đổi 1 NEAR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:53, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến YFI
Theo dõi
23:53, 16 tháng 2, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00057727 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.293,0 YFI. NEAR Protocol tăng +1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.55%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.722.523 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 37.
Vốn hóa thị trường
683,06 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
24,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:53 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00057727 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00057727 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Yearn.finance
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
YFI
0.01
NEAR
0,00000577
YFI
0.1
NEAR
0,00005773
YFI
1
NEAR
0,00057727
YFI
2
NEAR
0,00115454
YFI
3
NEAR
0,00173181
YFI
5
NEAR
0,00288635
YFI
10
NEAR
0,00577270
YFI
20
NEAR
0,01154540
YFI
25
NEAR
0,01443175
YFI
50
NEAR
0,02886350
YFI
100
NEAR
0,05772700
YFI
250
NEAR
0,14431750
YFI
500
NEAR
0,28863500
YFI
1000
NEAR
0,57727000
YFI
2500
NEAR
1,443175
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang NEAR Protocol
YFI
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
YFI
17,3229
NEAR
0.1
YFI
173,229
NEAR
1
YFI
1.732,292
NEAR
2
YFI
3.464,583
NEAR
3
YFI
5.196,875
NEAR
5
YFI
8.661,458
NEAR
10
YFI
17.322,916
NEAR
20
YFI
34.645,833
NEAR
25
YFI
43.307,291
NEAR
50
YFI
86.614,582
NEAR
100
YFI
173.229,165
NEAR
250
YFI
433.072,912
NEAR
500
YFI
866.145,824
NEAR
1000
YFI
1.732.291,649
NEAR
2500
YFI
4.330.729,122
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-YFI được tạo vào lúc 23:53:38 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC