Chuyển đổi 5 YFI thành NEAR
Chuyển đổi 5 YFI sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:00, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00083484 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.359,0 YFI. NEAR Protocol tăng +2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.47%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.093.897.607,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
910,22 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
35,36 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:00 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00083484 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00083484 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Yearn.finance
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
YFI
0.01
NEAR
0,00000835
YFI
0.1
NEAR
0,00008348
YFI
1
NEAR
0,00083484
YFI
2
NEAR
0,00166968
YFI
3
NEAR
0,00250452
YFI
5
NEAR
0,00417420
YFI
10
NEAR
0,00834840
YFI
20
NEAR
0,01669680
YFI
25
NEAR
0,02087100
YFI
50
NEAR
0,04174200
YFI
100
NEAR
0,08348400
YFI
250
NEAR
0,20871000
YFI
500
NEAR
0,41742000
YFI
1000
NEAR
0,83484000
YFI
2500
NEAR
2,087100
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance thành NEAR Protocol
YFI
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
YFI
11,9783
NEAR
0.1
YFI
119,783
NEAR
1
YFI
1.197,834
NEAR
2
YFI
2.395,669
NEAR
3
YFI
3.593,503
NEAR
5
YFI
5.989,172
NEAR
10
YFI
11.978,343
NEAR
20
YFI
23.956,686
NEAR
25
YFI
29.945,858
NEAR
50
YFI
59.891,716
NEAR
100
YFI
119.783,432
NEAR
250
YFI
299.458,579
NEAR
500
YFI
598.917,158
NEAR
1000
YFI
1.197.834,316
NEAR
2500
YFI
2.994.585,789
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-YFI page created at 16:00:06 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:00:06 2/7/2024 UTC