Chuyển đổi 3 NEAR sang YFI
Chuyển đổi 3 NEAR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:28, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00099129 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.107,0 YFI. NEAR Protocol tăng +1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.20%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
1,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
90,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:28 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00297387 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00099129 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Yearn.finance
NEAR
YFI
0.01
NEAR
0,00000991
YFI
0.1
NEAR
0,00009913
YFI
1
NEAR
0,00099129
YFI
2
NEAR
0,00198258
YFI
3
NEAR
0,00297387
YFI
5
NEAR
0,00495645
YFI
10
NEAR
0,00991290
YFI
20
NEAR
0,01982580
YFI
25
NEAR
0,02478225
YFI
50
NEAR
0,04956450
YFI
100
NEAR
0,09912900
YFI
250
NEAR
0,24782250
YFI
500
NEAR
0,49564500
YFI
1000
NEAR
0,99129000
YFI
2500
NEAR
2,478225
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang NEAR Protocol
YFI
NEAR
0.01
YFI
10,0879
NEAR
0.1
YFI
100,879
NEAR
1
YFI
1.008,787
NEAR
2
YFI
2.017,573
NEAR
3
YFI
3.026,36
NEAR
5
YFI
5.043,933
NEAR
10
YFI
10.087,865
NEAR
20
YFI
20.175,731
NEAR
25
YFI
25.219,663
NEAR
50
YFI
50.439,327
NEAR
100
YFI
100.878,653
NEAR
250
YFI
252.196,633
NEAR
500
YFI
504.393,265
NEAR
1000
YFI
1.008.786,531
NEAR
2500
YFI
2.521.966,327
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-YFI được tạo vào lúc 06:28:53 1/10/2024
Last Updated at 06:28:53 1/10/2024 UTC