Chuyển đổi 500 NEAR sang YFI
Chuyển đổi 500 NEAR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:18, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến YFI
Theo dõi
14:18, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00086544 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 167.484 YFI. NEAR Protocol tăng +0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.50%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
167,48 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:18 , việc chuyển đổi 500 NEAR Protocol (NEAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.43272 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00086544 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Yearn.finance
NEAR
YFI
0.01
NEAR
0,00000865
YFI
0.1
NEAR
0,00008654
YFI
1
NEAR
0,00086544
YFI
2
NEAR
0,00173088
YFI
3
NEAR
0,00259632
YFI
5
NEAR
0,00432720
YFI
10
NEAR
0,00865440
YFI
20
NEAR
0,01730880
YFI
25
NEAR
0,02163600
YFI
50
NEAR
0,04327200
YFI
100
NEAR
0,08654400
YFI
250
NEAR
0,21636000
YFI
500
NEAR
0,43272000
YFI
1000
NEAR
0,86544000
YFI
2500
NEAR
2,163600
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang NEAR Protocol
YFI
NEAR
0.01
YFI
11,5548
NEAR
0.1
YFI
115,548
NEAR
1
YFI
1.155,482
NEAR
2
YFI
2.310,963
NEAR
3
YFI
3.466,445
NEAR
5
YFI
5.777,408
NEAR
10
YFI
11.554,816
NEAR
20
YFI
23.109,632
NEAR
25
YFI
28.887,04
NEAR
50
YFI
57.774,08
NEAR
100
YFI
115.548,16
NEAR
250
YFI
288.870,401
NEAR
500
YFI
577.740,802
NEAR
1000
YFI
1.155.481,605
NEAR
2500
YFI
2.888.704,012
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-YFI được tạo vào lúc 14:18:23 22/11/2024
Last Updated at 14:18:23 22/11/2024 UTC