Chuyển đổi 1000 YFI sang NEAR
Chuyển đổi 1000 YFI sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:17, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến YFI
Theo dõi
6:17, 26 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00088833 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168.816 YFI. NEAR Protocol giảm -8.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.11%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
1,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
168,82 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:17 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00088833 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00088833 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Yearn.finance
NEAR
YFI
0.01
NEAR
0,00000888
YFI
0.1
NEAR
0,00008883
YFI
1
NEAR
0,00088833
YFI
2
NEAR
0,00177666
YFI
3
NEAR
0,00266499
YFI
5
NEAR
0,00444165
YFI
10
NEAR
0,00888330
YFI
20
NEAR
0,01776660
YFI
25
NEAR
0,02220825
YFI
50
NEAR
0,04441650
YFI
100
NEAR
0,08883300
YFI
250
NEAR
0,22208250
YFI
500
NEAR
0,44416500
YFI
1000
NEAR
0,88833000
YFI
2500
NEAR
2,220825
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang NEAR Protocol
YFI
NEAR
0.01
YFI
11,2571
NEAR
0.1
YFI
112,571
NEAR
1
YFI
1.125,708
NEAR
2
YFI
2.251,416
NEAR
3
YFI
3.377,123
NEAR
5
YFI
5.628,539
NEAR
10
YFI
11.257,078
NEAR
20
YFI
22.514,156
NEAR
25
YFI
28.142,695
NEAR
50
YFI
56.285,389
NEAR
100
YFI
112.570,779
NEAR
250
YFI
281.426,947
NEAR
500
YFI
562.853,894
NEAR
1000
YFI
1.125.707,789
NEAR
2500
YFI
2.814.269,472
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-YFI được tạo vào lúc 06:17:18 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC