Chuyển đổi 0.1 YFI sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 YFI sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:41, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến YFI
Theo dõi
19:41, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00088338 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 150.027 YFI. NEAR Protocol tăng +0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.86%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
150,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:41 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00088338 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00088338 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Yearn.finance
NEAR
YFI
0.01
NEAR
0,00000883
YFI
0.1
NEAR
0,00008834
YFI
1
NEAR
0,00088338
YFI
2
NEAR
0,00176676
YFI
3
NEAR
0,00265014
YFI
5
NEAR
0,00441690
YFI
10
NEAR
0,00883380
YFI
20
NEAR
0,01766760
YFI
25
NEAR
0,02208450
YFI
50
NEAR
0,04416900
YFI
100
NEAR
0,08833800
YFI
250
NEAR
0,22084500
YFI
500
NEAR
0,44169000
YFI
1000
NEAR
0,88338000
YFI
2500
NEAR
2,208450
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang NEAR Protocol
YFI
NEAR
0.01
YFI
11,3202
NEAR
0.1
YFI
113,202
NEAR
1
YFI
1.132,016
NEAR
2
YFI
2.264,031
NEAR
3
YFI
3.396,047
NEAR
5
YFI
5.660,078
NEAR
10
YFI
11.320,157
NEAR
20
YFI
22.640,313
NEAR
25
YFI
28.300,392
NEAR
50
YFI
56.600,783
NEAR
100
YFI
113.201,567
NEAR
250
YFI
283.003,917
NEAR
500
YFI
566.007,834
NEAR
1000
YFI
1.132.015,667
NEAR
2500
YFI
2.830.039,168
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-YFI được tạo vào lúc 19:41:22 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC