Chuyển đổi 0.1 YFI thành NEAR
Chuyển đổi 0.1 YFI sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:24, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00098027 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.547,0 YFI. NEAR Protocol tăng +2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.58%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
1,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
44,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00098027 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00098027 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Yearn.finance
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
YFI
0.01
NEAR
0,00000980
YFI
0.1
NEAR
0,00009803
YFI
1
NEAR
0,00098027
YFI
2
NEAR
0,00196054
YFI
3
NEAR
0,00294081
YFI
5
NEAR
0,00490135
YFI
10
NEAR
0,00980270
YFI
20
NEAR
0,01960540
YFI
25
NEAR
0,02450675
YFI
50
NEAR
0,04901350
YFI
100
NEAR
0,09802700
YFI
250
NEAR
0,24506750
YFI
500
NEAR
0,49013500
YFI
1000
NEAR
0,98027000
YFI
2500
NEAR
2,450675
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance thành NEAR Protocol
YFI
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
YFI
10,2013
NEAR
0.1
YFI
102,013
NEAR
1
YFI
1.020,127
NEAR
2
YFI
2.040,254
NEAR
3
YFI
3.060,381
NEAR
5
YFI
5.100,636
NEAR
10
YFI
10.201,271
NEAR
20
YFI
20.402,542
NEAR
25
YFI
25.503,178
NEAR
50
YFI
51.006,355
NEAR
100
YFI
102.012,711
NEAR
250
YFI
255.031,777
NEAR
500
YFI
510.063,554
NEAR
1000
YFI
1.020.127,108
NEAR
2500
YFI
2.550.317,77
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-YFI page created at 00:24:13 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:24:13 27/7/2024 UTC