Chuyển đổi 2500 YFI sang NEAR
Chuyển đổi 2500 YFI sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:37, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00098435 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 145.598 YFI. NEAR Protocol giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
145,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00098435 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00098435 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Yearn.finance
NEAR
YFI
0.01
NEAR
0,00000984
YFI
0.1
NEAR
0,00009844
YFI
1
NEAR
0,00098435
YFI
2
NEAR
0,00196870
YFI
3
NEAR
0,00295305
YFI
5
NEAR
0,00492175
YFI
10
NEAR
0,00984350
YFI
20
NEAR
0,01968700
YFI
25
NEAR
0,02460875
YFI
50
NEAR
0,04921750
YFI
100
NEAR
0,09843500
YFI
250
NEAR
0,24608750
YFI
500
NEAR
0,49217500
YFI
1000
NEAR
0,98435000
YFI
2500
NEAR
2,460875
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang NEAR Protocol
YFI
NEAR
0.01
YFI
10,1590
NEAR
0.1
YFI
101,590
NEAR
1
YFI
1.015,899
NEAR
2
YFI
2.031,798
NEAR
3
YFI
3.047,696
NEAR
5
YFI
5.079,494
NEAR
10
YFI
10.158,988
NEAR
20
YFI
20.317,976
NEAR
25
YFI
25.397,47
NEAR
50
YFI
50.794,941
NEAR
100
YFI
101.589,882
NEAR
250
YFI
253.974,704
NEAR
500
YFI
507.949,408
NEAR
1000
YFI
1.015.898,816
NEAR
2500
YFI
2.539.747,041
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-YFI được tạo vào lúc 13:37:26 2/10/2024
Last Updated at 13:37:26 2/10/2024 UTC