Chuyển đổi 1000 HBAR sang RUB
Chuyển đổi 1000 HBAR sang RUB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 12,13 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:05, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 12,1300 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.271.470.553 RUB. Hedera tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
514,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
9,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:05 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12130 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 12,1300 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble

HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,12130000
RUB
0.1
HBAR
1,213000
RUB
1
HBAR
12,1300
RUB
2
HBAR
24,2600
RUB
3
HBAR
36,3900
RUB
5
HBAR
60,6500
RUB
10
HBAR
121,300
RUB
20
HBAR
242,600
RUB
25
HBAR
303,250
RUB
50
HBAR
606,500
RUB
100
HBAR
1.213,00
RUB
250
HBAR
3.032,50
RUB
500
HBAR
6.065,00
RUB
1000
HBAR
12.130,0
RUB
2500
HBAR
30.325,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB

HBAR
0.01
RUB
0,00082440
HBAR
0.1
RUB
0,00824402
HBAR
1
RUB
0,08244023
HBAR
2
RUB
0,16488046
HBAR
3
RUB
0,24732069
HBAR
5
RUB
0,41220115
HBAR
10
RUB
0,82440231
HBAR
20
RUB
1,648805
HBAR
25
RUB
2,061006
HBAR
50
RUB
4,122012
HBAR
100
RUB
8,244023
HBAR
250
RUB
20,6101
HBAR
500
RUB
41,2201
HBAR
1000
RUB
82,4402
HBAR
2500
RUB
206,101
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 02:05:00 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC