Chuyển đổi 5 HBAR sang RUB
Chuyển đổi 5 HBAR sang RUB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 15,6 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:10, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
13:10, 20 tháng 5, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 15,6000 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.173.850.764 RUB. Hedera tăng +3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
659,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
12,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:10 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 78 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 15,6000 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble

HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,15600000
RUB
0.1
HBAR
1,560000
RUB
1
HBAR
15,6000
RUB
2
HBAR
31,2000
RUB
3
HBAR
46,8000
RUB
5
HBAR
78,0000
RUB
10
HBAR
156,000
RUB
20
HBAR
312,000
RUB
25
HBAR
390,000
RUB
50
HBAR
780,000
RUB
100
HBAR
1.560,00
RUB
250
HBAR
3.900,00
RUB
500
HBAR
7.800,00
RUB
1000
HBAR
15.600,0
RUB
2500
HBAR
39.000,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB

HBAR
0.01
RUB
0,00064103
HBAR
0.1
RUB
0,00641026
HBAR
1
RUB
0,06410256
HBAR
2
RUB
0,12820513
HBAR
3
RUB
0,19230769
HBAR
5
RUB
0,32051282
HBAR
10
RUB
0,64102564
HBAR
20
RUB
1,282051
HBAR
25
RUB
1,602564
HBAR
50
RUB
3,205128
HBAR
100
RUB
6,410256
HBAR
250
RUB
16,0256
HBAR
500
RUB
32,0513
HBAR
1000
RUB
64,1026
HBAR
2500
RUB
160,256
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 13:10:42 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC