Chuyển đổi 50 RUB sang HBAR
Chuyển đổi 50 RUB sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 11,09 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:56, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
0:56, 21 tháng 11, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 11,0900 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.826.219.314 RUB. Hedera giảm -4.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.84%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
468,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
18,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.09 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 11,0900 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble
HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,11090000
RUB
0.1
HBAR
1,109000
RUB
1
HBAR
11,0900
RUB
2
HBAR
22,1800
RUB
3
HBAR
33,2700
RUB
5
HBAR
55,4500
RUB
10
HBAR
110,900
RUB
20
HBAR
221,800
RUB
25
HBAR
277,250
RUB
50
HBAR
554,500
RUB
100
HBAR
1.109,00
RUB
250
HBAR
2.772,50
RUB
500
HBAR
5.545,00
RUB
1000
HBAR
11.090,0
RUB
2500
HBAR
27.725,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB
HBAR
0.01
RUB
0,00090171
HBAR
0.1
RUB
0,00901713
HBAR
1
RUB
0,09017133
HBAR
2
RUB
0,18034265
HBAR
3
RUB
0,27051398
HBAR
5
RUB
0,45085663
HBAR
10
RUB
0,90171326
HBAR
20
RUB
1,803427
HBAR
25
RUB
2,254283
HBAR
50
RUB
4,508566
HBAR
100
RUB
9,017133
HBAR
250
RUB
22,5428
HBAR
500
RUB
45,0857
HBAR
1000
RUB
90,1713
HBAR
2500
RUB
225,428
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 00:56:31 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC