Chuyển đổi 10 RUB sang HBAR
Chuyển đổi 10 RUB sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 13,85 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:22, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 13,8500 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.928.044.554 RUB. Hedera giảm -1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
584,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
17,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.85 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 13,8500 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble

HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,13850000
RUB
0.1
HBAR
1,385000
RUB
1
HBAR
13,8500
RUB
2
HBAR
27,7000
RUB
3
HBAR
41,5500
RUB
5
HBAR
69,2500
RUB
10
HBAR
138,500
RUB
20
HBAR
277,000
RUB
25
HBAR
346,250
RUB
50
HBAR
692,500
RUB
100
HBAR
1.385,00
RUB
250
HBAR
3.462,50
RUB
500
HBAR
6.925,00
RUB
1000
HBAR
13.850,0
RUB
2500
HBAR
34.625,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB

HBAR
0.01
RUB
0,00072202
HBAR
0.1
RUB
0,00722022
HBAR
1
RUB
0,07220217
HBAR
2
RUB
0,14440433
HBAR
3
RUB
0,21660650
HBAR
5
RUB
0,36101083
HBAR
10
RUB
0,72202166
HBAR
20
RUB
1,444043
HBAR
25
RUB
1,805054
HBAR
50
RUB
3,610108
HBAR
100
RUB
7,220217
HBAR
250
RUB
18,0505
HBAR
500
RUB
36,1011
HBAR
1000
RUB
72,2022
HBAR
2500
RUB
180,505
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 13:22:26 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC