Chuyển đổi 50 HBAR sang RUB
Chuyển đổi 50 HBAR sang RUB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 14,05 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:08, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
23:08, 25 tháng 11, 2024
0 RUB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 14,0500 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.594.864.178 RUB. Hedera giảm -8.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
536,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
55,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:08 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 702.5 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 14,0500 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble
HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,14050000
RUB
0.1
HBAR
1,405000
RUB
1
HBAR
14,0500
RUB
2
HBAR
28,1000
RUB
3
HBAR
42,1500
RUB
5
HBAR
70,2500
RUB
10
HBAR
140,500
RUB
20
HBAR
281,000
RUB
25
HBAR
351,250
RUB
50
HBAR
702,500
RUB
100
HBAR
1.405,00
RUB
250
HBAR
3.512,50
RUB
500
HBAR
7.025,00
RUB
1000
HBAR
14.050,0
RUB
2500
HBAR
35.125,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB
HBAR
0.01
RUB
0,00071174
HBAR
0.1
RUB
0,00711744
HBAR
1
RUB
0,07117438
HBAR
2
RUB
0,14234875
HBAR
3
RUB
0,21352313
HBAR
5
RUB
0,35587189
HBAR
10
RUB
0,71174377
HBAR
20
RUB
1,423488
HBAR
25
RUB
1,779359
HBAR
50
RUB
3,558719
HBAR
100
RUB
7,117438
HBAR
250
RUB
17,7936
HBAR
500
RUB
35,5872
HBAR
1000
RUB
71,1744
HBAR
2500
RUB
177,936
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 23:08:39 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC