Chuyển đổi 0.1 RUB sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 RUB sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 13,36 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:44, 7 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 13,3600 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.900.863.407 RUB. Hedera giảm -4.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
568,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
19,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.36 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 13,3600 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble
HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,13360000
RUB
0.1
HBAR
1,336000
RUB
1
HBAR
13,3600
RUB
2
HBAR
26,7200
RUB
3
HBAR
40,0800
RUB
5
HBAR
66,8000
RUB
10
HBAR
133,600
RUB
20
HBAR
267,200
RUB
25
HBAR
334,000
RUB
50
HBAR
668,000
RUB
100
HBAR
1.336,00
RUB
250
HBAR
3.340,00
RUB
500
HBAR
6.680,00
RUB
1000
HBAR
13.360,0
RUB
2500
HBAR
33.400,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB
HBAR
0.01
RUB
0,00074850
HBAR
0.1
RUB
0,00748503
HBAR
1
RUB
0,07485030
HBAR
2
RUB
0,14970060
HBAR
3
RUB
0,22455090
HBAR
5
RUB
0,37425150
HBAR
10
RUB
0,74850299
HBAR
20
RUB
1,497006
HBAR
25
RUB
1,871257
HBAR
50
RUB
3,742515
HBAR
100
RUB
7,485030
HBAR
250
RUB
18,7126
HBAR
500
RUB
37,4251
HBAR
1000
RUB
74,8503
HBAR
2500
RUB
187,126
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 02:44:39 7/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC