Chuyển đổi 20 HBAR sang RUB
Chuyển đổi 20 HBAR sang RUB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 15,85 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:57, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
23:57, 21 tháng 5, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 15,8500 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.364.413.213 RUB. Hedera tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
669,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
16,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:57 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 317 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 15,8500 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble

HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,15850000
RUB
0.1
HBAR
1,585000
RUB
1
HBAR
15,8500
RUB
2
HBAR
31,7000
RUB
3
HBAR
47,5500
RUB
5
HBAR
79,2500
RUB
10
HBAR
158,500
RUB
20
HBAR
317,000
RUB
25
HBAR
396,250
RUB
50
HBAR
792,500
RUB
100
HBAR
1.585,00
RUB
250
HBAR
3.962,50
RUB
500
HBAR
7.925,00
RUB
1000
HBAR
15.850,0
RUB
2500
HBAR
39.625,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB

HBAR
0.01
RUB
0,00063091
HBAR
0.1
RUB
0,00630915
HBAR
1
RUB
0,06309148
HBAR
2
RUB
0,12618297
HBAR
3
RUB
0,18927445
HBAR
5
RUB
0,31545741
HBAR
10
RUB
0,63091483
HBAR
20
RUB
1,261830
HBAR
25
RUB
1,577287
HBAR
50
RUB
3,154574
HBAR
100
RUB
6,309148
HBAR
250
RUB
15,7729
HBAR
500
RUB
31,5457
HBAR
1000
RUB
63,0915
HBAR
2500
RUB
157,729
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 23:57:00 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC