Chuyển đổi 100 RUB sang HBAR
Chuyển đổi 100 RUB sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 20,73 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:41, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
12:41, 19 tháng 7, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 20,7300 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.041.849.876 RUB. Hedera giảm -2.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
880,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
56,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:41 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.73 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 20,7300 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble

HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,20730000
RUB
0.1
HBAR
2,073000
RUB
1
HBAR
20,7300
RUB
2
HBAR
41,4600
RUB
3
HBAR
62,1900
RUB
5
HBAR
103,650
RUB
10
HBAR
207,300
RUB
20
HBAR
414,600
RUB
25
HBAR
518,250
RUB
50
HBAR
1.036,50
RUB
100
HBAR
2.073,00
RUB
250
HBAR
5.182,50
RUB
500
HBAR
10.365,0
RUB
1000
HBAR
20.730,0
RUB
2500
HBAR
51.825,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB

HBAR
0.01
RUB
0,00048239
HBAR
0.1
RUB
0,00482393
HBAR
1
RUB
0,04823927
HBAR
2
RUB
0,09647853
HBAR
3
RUB
0,14471780
HBAR
5
RUB
0,24119633
HBAR
10
RUB
0,48239267
HBAR
20
RUB
0,96478534
HBAR
25
RUB
1,205982
HBAR
50
RUB
2,411963
HBAR
100
RUB
4,823927
HBAR
250
RUB
12,0598
HBAR
500
RUB
24,1196
HBAR
1000
RUB
48,2393
HBAR
2500
RUB
120,598
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 12:41:48 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC