Chuyển đổi 2 RUB sang HBAR
Chuyển đổi 2 RUB sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 16,15 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:35, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
21:35, 18 tháng 5, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 16,1500 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.187.813.750 RUB. Hedera tăng +5.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
682,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
11,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.15 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 16,1500 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble

HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,16150000
RUB
0.1
HBAR
1,615000
RUB
1
HBAR
16,1500
RUB
2
HBAR
32,3000
RUB
3
HBAR
48,4500
RUB
5
HBAR
80,7500
RUB
10
HBAR
161,500
RUB
20
HBAR
323,000
RUB
25
HBAR
403,750
RUB
50
HBAR
807,500
RUB
100
HBAR
1.615,00
RUB
250
HBAR
4.037,50
RUB
500
HBAR
8.075,00
RUB
1000
HBAR
16.150,0
RUB
2500
HBAR
40.375,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB

HBAR
0.01
RUB
0,00061920
HBAR
0.1
RUB
0,00619195
HBAR
1
RUB
0,06191950
HBAR
2
RUB
0,12383901
HBAR
3
RUB
0,18575851
HBAR
5
RUB
0,30959752
HBAR
10
RUB
0,61919505
HBAR
20
RUB
1,238390
HBAR
25
RUB
1,547988
HBAR
50
RUB
3,095975
HBAR
100
RUB
6,191950
HBAR
250
RUB
15,4799
HBAR
500
RUB
30,9598
HBAR
1000
RUB
61,9195
HBAR
2500
RUB
154,799
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 21:35:13 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC