Chuyển đổi 2 HBAR sang RUB
Chuyển đổi 2 HBAR sang RUB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 14 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:49, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
21:49, 22 tháng 11, 2024
0 RUB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 14,0000 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 123.947.312.463 RUB. Hedera tăng +13.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +4.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
537,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
123,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:49 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 14,0000 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble
HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,14000000
RUB
0.1
HBAR
1,400000
RUB
1
HBAR
14,0000
RUB
2
HBAR
28,0000
RUB
3
HBAR
42,0000
RUB
5
HBAR
70,0000
RUB
10
HBAR
140,000
RUB
20
HBAR
280,000
RUB
25
HBAR
350,000
RUB
50
HBAR
700,000
RUB
100
HBAR
1.400,00
RUB
250
HBAR
3.500,00
RUB
500
HBAR
7.000,00
RUB
1000
HBAR
14.000,0
RUB
2500
HBAR
35.000,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB
HBAR
0.01
RUB
0,00071429
HBAR
0.1
RUB
0,00714286
HBAR
1
RUB
0,07142857
HBAR
2
RUB
0,14285714
HBAR
3
RUB
0,21428571
HBAR
5
RUB
0,35714286
HBAR
10
RUB
0,71428571
HBAR
20
RUB
1,428571
HBAR
25
RUB
1,785714
HBAR
50
RUB
3,571429
HBAR
100
RUB
7,142857
HBAR
250
RUB
17,8571
HBAR
500
RUB
35,7143
HBAR
1000
RUB
71,4286
HBAR
2500
RUB
178,571
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 21:49:59 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC