Chuyển đổi 0.1 HBAR sang SGD
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,322 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:11, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32192200 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 271.361.146 SGD. Hedera tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.37%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
13,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
271,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:11 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0321922 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32192200 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar

HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00321922
SGD
0.1
HBAR
0,03219220
SGD
1
HBAR
0,32192200
SGD
2
HBAR
0,64384400
SGD
3
HBAR
0,96576600
SGD
5
HBAR
1,609610
SGD
10
HBAR
3,219220
SGD
20
HBAR
6,438440
SGD
25
HBAR
8,048050
SGD
50
HBAR
16,0961
SGD
100
HBAR
32,1922
SGD
250
HBAR
80,4805
SGD
500
HBAR
160,961
SGD
1000
HBAR
321,922
SGD
2500
HBAR
804,805
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD

HBAR
0.01
SGD
0,03106343
HBAR
0.1
SGD
0,31063425
HBAR
1
SGD
3,106343
HBAR
2
SGD
6,212685
HBAR
3
SGD
9,319028
HBAR
5
SGD
15,5317
HBAR
10
SGD
31,0634
HBAR
20
SGD
62,1269
HBAR
25
SGD
77,6586
HBAR
50
SGD
155,317
HBAR
100
SGD
310,634
HBAR
250
SGD
776,586
HBAR
500
SGD
1.553,171
HBAR
1000
SGD
3.106,343
HBAR
2500
SGD
7.765,856
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 07:11:12 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC