Chuyển đổi 2500 SGD sang HBAR
Chuyển đổi 2500 SGD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,204 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:54, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20353700 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 289.747.028 SGD. Hedera tăng +3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.91%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
8,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
289,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.203537 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20353700 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar

HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00203537
SGD
0.1
HBAR
0,02035370
SGD
1
HBAR
0,20353700
SGD
2
HBAR
0,40707400
SGD
3
HBAR
0,61061100
SGD
5
HBAR
1,017685
SGD
10
HBAR
2,035370
SGD
20
HBAR
4,070740
SGD
25
HBAR
5,088425
SGD
50
HBAR
10,1769
SGD
100
HBAR
20,3537
SGD
250
HBAR
50,8843
SGD
500
HBAR
101,769
SGD
1000
HBAR
203,537
SGD
2500
HBAR
508,843
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD

HBAR
0.01
SGD
0,04913112
HBAR
0.1
SGD
0,49131116
HBAR
1
SGD
4,913112
HBAR
2
SGD
9,826223
HBAR
3
SGD
14,7393
HBAR
5
SGD
24,5656
HBAR
10
SGD
49,1311
HBAR
20
SGD
98,2622
HBAR
25
SGD
122,828
HBAR
50
SGD
245,656
HBAR
100
SGD
491,311
HBAR
250
SGD
1.228,278
HBAR
500
SGD
2.456,556
HBAR
1000
SGD
4.913,112
HBAR
2500
SGD
12.282,779
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 05:54:30 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC